Logo Logo
Tin công nghệ 24-04-2025

So sánh RAM DDR5 và DDR4: Những điều bạn cần biết trước khi nâng cấp

Sự chuyển đổi từ DDR4 sang DDR5 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực bộ nhớ máy tính, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu xử lý dữ liệu ngày càng lớn và các nền tảng phần cứng thế hệ mới liên tục ra mắt. Với nhiều cải tiến đáng kể như tốc độ xung nhịp cao hơn, băng thông lớn hơn, hiệu suất năng lượng được tối ưu và thiết kế tích hợp PMIC (Power Management IC), DDR5 được kỳ vọng sẽ thay thế DDR4 trong nhiều ứng dụng từ máy chủ, workstation đến desktop hiệu năng cao. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa RAM DDR5 và DDR4 về mặt kiến trúc, thông số kỹ thuật, khả năng tương thích và hiệu năng thực tế, giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định nâng cấp.

I. RAM DDR4 là gì?

RAM DDR4 (Double Data Rate 4) là thế hệ bộ nhớ thứ tư trong dòng RAM DDR, được giới thiệu vào năm 2014. Đây là loại RAM phổ biến trong nhiều năm qua, được sử dụng rộng rãi trong máy tính cá nhân, laptop, máy chủ và các hệ thống doanh nghiệp.

1. Đặc điểm của RAM DDR4

  • Tốc độ bus: Từ 1600MT/s đến 3200MT/s (có thể ép xung cao hơn).
  • Băng thông: Khoảng 12.8GB/s - 25.6GB/s, phụ thuộc vào tốc độ bus.
  • Điện áp hoạt động: 1.2V, giúp tiết kiệm năng lượng hơn so với DDR3.
  • Dung lượng tối đa: 32GB/module, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng phổ thông.
  • Chuẩn giao tiếp: 288 chân (desktop) và 260 chân (laptop - SODIMM).
  • Ứng dụng: Phù hợp với đa số PC, laptop, gaming, đồ họa, server.

2. Ưu điểm của DDR4

Tương thích rộng rãi: Hỗ trợ trên nhiều nền tảng từ Intel Gen 6 đến Gen 11, AMD Ryzen 1000 đến Ryzen 5000.

Giá thành rẻ hơn: So với DDR5, DDR4 hiện có giá dễ tiếp cận hơn.

Tiết kiệm điện hơn so với DDR3: Hoạt động ổn định với điện áp 1.2V.

3. Nhược điểm của DDR4

Tốc độ chậm hơn so với DDR5.

Băng thông thấp hơn, ảnh hưởng đến hiệu suất của các ứng dụng nặng.

Dung lượng tối đa thấp hơn: Chỉ hỗ trợ 32GB/module, trong khi DDR5 có thể lên đến 256GB/module.

II. RAM DDR5 là gì?

RAM DDR5 (Double Data Rate 5) là thế hệ bộ nhớ mới nhất, ra mắt vào năm 2021, kế thừa DDR4 với nhiều cải tiến về tốc độ, băng thông, hiệu suất và dung lượng.

1. Đặc điểm của RAM DDR5

  • Tốc độ bus: Bắt đầu từ 4800MT/s và có thể lên đến 8400MT/s hoặc cao hơn.
  • Băng thông: 38.4GB/s - 67.2GB/s, tăng đáng kể so với DDR4.
  • Điện áp hoạt động: 1.1V, tiết kiệm điện năng hơn DDR4.
  • Dung lượng tối đa: Lên đến 256GB/module, thích hợp cho các tác vụ chuyên sâu.
  • Chuẩn giao tiếp: 288 chân, nhưng không tương thích với khe cắm DDR4.
  • Cấu trúc kênh nhớ: 2 kênh 32-bit/module, giúp tăng hiệu suất đa nhiệm.
  • Bộ điều khiển điện năng (PMIC): Được tích hợp trực tiếp trên RAM thay vì bo mạch chủ như DDR4.

2. Ưu điểm của DDR5

Tốc độ nhanh hơn gấp 2-3 lần so với DDR4.

Băng thông cao hơn, giúp cải thiện hiệu suất cho gaming, AI, đồ họa, server

Dung lượng RAM cao hơn, hỗ trợ lên đến 256GB/module.

Hiệu suất tối ưu hơn với cấu trúc kênh nhớ kép (Dual Sub-channel 32-bit).

Tiết kiệm điện hơn, hoạt động với điện áp thấp hơn.

3. Nhược điểm của DDR5

Giá thành cao hơn DDR4 do công nghệ mới.

Yêu cầu bo mạch chủ hỗ trợ DDR5 (Intel Gen 12+ hoặc AMD Ryzen 7000+).

Chưa phổ biến rộng rãi như DDR4, do vẫn đang trong giai đoạn đầu phát triển.

So sánh tổng quan giữa DDR4 và DDR5

Tiêu chí

DDR4

DDR5

Nhận xét

Tốc độ (MT/s)

1600 - 3200 MT/s

4800 - 8400 MT/s (có thể cao hơn)

DDR5 nhanh hơn gần 2-3 lần

Băng thông tối đa

~25.6GB/s (DDR4-3200)

~67.2GB/s (DDR5-8400)

DDR5 có băng thông rộng hơn

Điện áp hoạt động

1.2V

1.1V

DDR5 tiết kiệm điện hơn

Điều khiển điện năng

Trên bo mạch chủ

Tích hợp trên RAM (PMIC)

DDR5 giúp giảm nhiễu và tối ưu hiệu suất

Dung lượng tối đa

32GB/module

256GB/module

DDR5 hỗ trợ RAM dung lượng cao hơn

Cấu trúc kênh nhớ

1 kênh 64-bit/module

2 kênh 32-bit/module

DDR5 giúp xử lý dữ liệu hiệu quả hơn

Prefetch Buffer

8n

16n

DDR5 cải thiện khả năng truy xuất dữ liệu

Giá thành

Thấp hơn

Cao hơn

DDR5 vẫn đắt hơn do công nghệ mới

Tương thích

Hỗ trợ rộng rãi trên nhiều nền tảng

Chỉ hỗ trợ CPU Intel Gen 12+ và AMD Ryzen 7000+

DDR5 yêu cầu bo mạch chủ hỗ trợ

Khi nào nên chọn DDR4?

Khi sử dụng hệ thống cũ với CPU Intel Gen 10, 11 hoặc AMD Ryzen 5000 trở xuống.

Khi muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn có hiệu suất ổn định.

Khi sử dụng máy tính văn phòng hoặc chơi game phổ thông.

Khi nào nên chọn DDR5?

Khi xây dựng hệ thống mới với CPU Intel Gen 12+ hoặc AMD Ryzen 7000+.

Khi cần hiệu năng cao cho gaming, AI, đồ họa, server.

Khi muốn đầu tư dài hạn với công nghệ mới nhất.

📌 Kết luận

  • DDR5 có tốc độ nhanh hơn, băng thông lớn hơn, tiết kiệm điện hơn và hỗ trợ dung lượng cao hơn so với DDR4.
  • DDR4 vẫn là lựa chọn tốt cho người dùng phổ thông do giá rẻ hơn và tương thích rộng rãi.
  • DDR5 là tương lai nhưng hiện tại giá vẫn cao, phù hợp hơn với người dùng muốn hiệu suất tối đa.

Thế hệ CPU nào hỗ trợ DDR4 và Thế hệ CPU nào hỗ trợ DDR5

Cả DDR4 và DDR5 đều được các nhà sản xuất CPU hỗ trợ, nhưng tùy vào từng thế hệ mà khả năng tương thích sẽ khác nhau. Dưới đây là danh sách các dòng CPU hỗ trợ từng loại RAM.

1. Các thế hệ CPU hỗ trợ DDR4

🔹 Intel:

  • Intel Core thế hệ 6 (Skylake) đến thế hệ 11 (Rocket Lake): Hỗ trợ chỉ DDR4.
  • Intel Core thế hệ 12 (Alder Lake) và thế hệ 13 (Raptor Lake): Hỗ trợ cả DDR4 và DDR5 (tùy vào bo mạch chủ).

🔹 AMD:

  • AMD Ryzen 1000 (Zen 1) đến Ryzen 5000 (Zen 3): Hỗ trợ chỉ DDR4.
  • AMD Ryzen 7000 trở đi (Zen 4): Chỉ hỗ trợ DDR5 (không hỗ trợ DDR4).

🔹 Máy chủ & Workstation:

  • Intel Xeon dòng E5, E7 (v4 trở về trước) và Xeon Scalable Gen 1, Gen 2, Gen 3: Hỗ trợ DDR4.
  • AMD EPYC thế hệ 1, 2, 3 (Naples, Rome, Milan): Hỗ trợ DDR4.

2. Các thế hệ CPU hỗ trợ DDR5

🔹 Intel:

  • Intel Core thế hệ 12 (Alder Lake) và thế hệ 13 (Raptor Lake): Hỗ trợ DDR5 và DDR4 (tùy vào bo mạch chủ).
  • Intel Core thế hệ 14 (Raptor Lake Refresh) trở đi: Hỗ trợ DDR5 (một số bo mạch chủ vẫn có khe DDR4).
  • Intel Xeon thế hệ Sapphire Rapids (Xeon Scalable Gen 4): Hỗ trợ DDR5 RDIMM.

🔹 AMD:

  • AMD Ryzen 7000 (Zen 4) trở đi: Chỉ hỗ trợ DDR5.
  • AMD EPYC Genoa (Zen 4) trở đi: Hỗ trợ DDR5 RDIMM cho máy chủ.

3. CPU nào hỗ trợ cả DDR4 và DDR5?

Một số CPU có khả năng hỗ trợ cả hai chuẩn RAM, nhưng bo mạch chủ phải chọn giữa DDR4 hoặc DDR5 (không thể dùng đồng thời cả hai):

Intel Core thế hệ 12 (Alder Lake)

Intel Core thế hệ 13 (Raptor Lake)

Intel Core thế hệ 14 (Raptor Lake Refresh)

👉 Nếu muốn dùng DDR4 hoặc DDR5, bạn phải chọn bo mạch chủ phù hợp (ví dụ: Z690 có bản hỗ trợ DDR4 và bản hỗ trợ DDR5).

📌 Kết luận

  • DDR4: Hỗ trợ trên Intel từ thế hệ 6 đến 13, AMD Ryzen từ 1000 đến 5000.
  • DDR5: Hỗ trợ trên Intel từ thế hệ 12 trở lên, AMD từ Ryzen 7000 trở lên.
  • Nếu bạn đang nâng cấp từ hệ thống cũ, DDR4 vẫn là lựa chọn tốt. Nếu xây dựng PC mới với Intel Gen 12+ hoặc AMD Ryzen 7000+, DDR5 là xu hướng tương lai.

VDO - Đơn vị cung cấp RAM DDR4 VÀ RAM DDR5 của SAMSUNG

VDO là đơn vị cung cấp RAM DDR4 và RAM DDR5 chính hãng của Samsung tại Việt Nam. Với vai trò là đối tác phân phối các sản phẩm linh kiện bộ nhớ của Samsung, VDO đảm bảo mang đến cho khách hàng doanh nghiệp và khách hàng dự án những sản phẩm chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

🔹 Các dòng RAM Samsung DDR4 & DDR5 do VDO cung cấp

RAM Samsung DDR4:

  • Dung lượng: 4GB, 8GB, 16GB, 32GB
  • Tốc độ: 2400MT/s, 2666MT/s, 2933MT/s, 3200MT/s
  • Ứng dụng: PC, Laptop, Server

RAM Samsung DDR5:

  • Dung lượng: 16GB, 32GB, 64GB, 128GB, 256GB
  • Tốc độ: 4800MT/s, 5200MT/s, 5600MT/s, 6400MT/s
  • Ứng dụng: PC Gaming, Workstation, Server, AI/Big Data

🔹 Lợi ích khi mua RAM Samsung tại VDO

Sản phẩm chính hãng, bảo hành dài hạn

Giá tốt nhất cho khách hàng doanh nghiệp & dự án

Hỗ trợ tư vấn cấu hình tối ưu

Giao hàng nhanh trên toàn quốc

📞 Liên hệ ngay VDO để nhận báo giá tốt nhất:

Hotline: 1900 0366

📧 Email: [email protected]

🌐 Website: https://dis.vdo.com.vn/

Chia sẻ bài viết

Bình luận

( 0 bình luận )
Không có bình luận nào

Bình luận của bạn

Tin tức liên quan