Dung lượng kênh và hướng kết nối trong nước, quốc tế của các ISP, IXP Việt Nam

Bảng thống kê Dung lượng kênh và hướng kết nối trong nước, quốc tế của các nhà cung cấp dịch vụ Internet Việt Nam tháng 2/2013

Dung lượng kênh và hướng kết nối tháng 2/2013

Đơn vị

Hướng kết nối

Dung lượng(Mbps)

Tổng dung lượng

(Mbps)

KẾT NỐI TRONG NƯỚC

SPT

VNIX-HCM

2000

9000

VNIX-HNI

1000

VNIX-DNG

1000

VINA DATA

1000

FPT-NIX

2000

VTN2-PEERRINg

1000

VTN2-NIX

500

VTN3-NIX

500

NETNAM

CMC ha noi

1000

14000

CMC hcm

1000

HTC hanoi

1000

HTC hcm

1000

VNIX hanoi

1000

VNIX hcm

1000

VNPT hanoi

1000

VNPT hcm

2000

SPT hanoi

1000

SPT hcm

1000

VTC

1000

CMCTI hanoi

1000

CMCTI hcm

1000

HTC

VNIX hanoi

1000

4000

VNIX hcm

1000

VNPT hcm

1000

VNPT hanoi

1000

QTSC

SPT hcm

1050

4985

Viettel hcm

1310

VNPT hcm

500

VNPT-G

50

VTN

1000

FTP

1075

VIETTEL

VNIX hanoi

2000

89000

VTN hanoi

10000

VTC-HNI

10000

VNIX HNI

20000

VTC HCM

2000

VINAGAME

20000

VTC HCM

20000

VNIX DNG

2000

VTN DNG

3000

FPT

Viettel HNI

13312

150520

VTN HNI

10240

VTC HNI

10240

VNPT HNI

20480

VTN HCM

20480

Viettel HCM

10240

VTC HCM

2040

VNPT HCM

20480

FPT Onlien HNI

20480

FPT Onlien HCM

20480

VNIX HNI

1024

VNIX HCM

1024

VNPT

Viettel HNI

10000

40000

Viettel HCM

10000

VNIX HNI

10000

VNIX HCM

10000

VTC

VNIX HNI

10000

12000

VNPT HNI

1000

VNIX HCM

1000

VNG

VTN HCM

40000

97000

VTN HNI

2000

FPT HNI

2000

FPT HCM

2000

FPT HCM

40000

SCTV HCM

1000

VNIX HCM

10000

SCTV

CMC HCM

2000

6048

VNPT HCM

2000

VNIX HCM

2048

GDS

VNIX HNI

2048

2388

VTN HNI

315

FPT HNI

25

DTS

FPT HCM

200

3422

Viettel HCM

150

CMC HCM

1024

VNIX HCM

1024

VNIX HCM

1024

VTN

VNIX HNI

10000

12000

VNIX HCM

2000

CCVN

FPT HNI

218

623

VNPT HCM

65

VNPT Global HCM

40

VNPT HNI

300

CMC Telecom

VTC HNI

1024

40960

VTC HCM

1024

GDS HCM

1024

Viettel HNI

10240

Viettel HCM

1024

QTSC HCM

1024

FPT HNI

1024

FPT HCM

1024

CMC HNI

1024

CMC HCM

1024

NGT HNI

1024

Vinagame HNI

1024

Vinagame HCM

2048

VNPT HNI

1024

VNPT HCM

1024

VNIX HNI

3072

VNIX HCM

3072

PAVN HCM

1024

ODS HCM

1024

SPT HCM

2048

LCS HCM

1024

VNPT HNI

1024

VNPT HCM

1024

VNPT DNG

1024

VNIX DNG

1024

INCOM

CCVN HNI

122

122

Minh Tú

GTEL HCM

500

1500

SCTC HCM

1000

Newlife

VTN HCM

1024

2048

VNIX HCM

1024

INET

FPT HNI

100

1100

VNIX HNI

1000

ODS

VNIX HCM

1000

1000

VietTEL-IDC

Viettel HCM

6144

9216

Viettel HNI

3072

VDC-NET2E

VNPT HNI

2000

2000

Vinadata

VNIX HCM

10000

10000

ThanhnienNet

VTN HNI

1000

1050

SPT HNI

50

KẾT NỐI QUỐC TẾ

SPT

FPT-IXP

2000

8000

IPLC AAG Mega-I

2500

VN-US

2000

GOOGLE PEERING

1000

IP TRANSIT_VN_HKG

500

HTC

HGC – Hồng Kông

300

455

PCCW – Hồng Kông

155

NETNAM

VNPT-Global-Hongkong

1000

2000

NTT-JAPAN

1000

VIETTEL

ChinaTelecom_Trung Quốc

620

78240

NTT_Nhật

4960

Google_Singapo

2500

Tata_Mỹ

19920

Cable&Wireless_Anh

10000

ChinaTelecom_Trung Quốc

620

EQNIX_sing

1000

StarHub_Singapo

620

Telstra_Úc

10000

LimeLight_sing

1000

Google_Mỹ

10000

Akamai_Mỹ

10000

Microsoft_Mỹ

1000

Yahoo_Mỹ

1000

HKBN_HongKong

1000

LimeLight_Nhật

1000

HKIX_HongKong1,2

2000

EQNIX_HongKong

1000

FPT

NTT-Hong Kong

2560

139776

TATA-Hong Kong

2560

TSYSTEM-Hong Kong

8192

KT-Hong Kong

2560

Equinix-Hong Kong

10240

Google-Hong Kong

51200

Limelight-Hong Kong

10240

Akamai-Hong Kong

10240

Microsoft-Hong Kong

4096

Yahoo – Hong Kong

1024

PCCW-Hong Kong

10240

Singtel-Hong Kong

7680

C&W – Hong Kong

5120

Starhub-Singapore

2560

Singtel-Singapore

2560

China NET – China

5120

HKIX_HongKong

1024

PCCW-Hong Kong

2560

VNPT

Singtel (Singapore)

5000

136000

NTT (Japan)

2500

VNPT-G (HongKong)

15000

VNPT-G (HongKong) 2

25000

VNPT-G (HongKong) 3

10000

VNPT-G (US)

30000

VNPT-G (Singapore)

5000

CT (China)

10000

Equinix (HongKong)

10000

Google (HongKong)

7500

Deustche Telekom (US)

10000

CU (China)

1000

Tinet (US)

5000

CMC Telecom

IP-TINET-HK-MEGA-I

2560

11884

HGC-HK

2560

NTT-HK

1024

SINGTE-HK

620

Cable&Wireless-HK

2560

GOOGLE-HK

2560

VietTEL-IDC

CHT-Taiwan

155

155

DTS

HUTCHISON-HONGKONG

10

10

VTC

Hong Kong

120

240

USA

120