Logo Logo
Sản phẩm Linh kiện 26-08-2024

Phân biệt Thẻ nhớ Samsung microSD PRO Ultimate và EVO Plus

Hãy cùng khám phá về công nghệ lưu trữ flash được sử dụng trong Thẻ nhớ SD và microSD của Samsung Memory. 

Những hiểu biết cơ bản về thẻ nhớ 

 Chữ ‘SD’ trong cả thẻ nhớ SD và microSD là viết tắt của ‘Secure Digital’, một định dạng thẻ nhớ flash được phát triển bởi Hiệp hội thẻ SD vào năm 2000. Các thẻ nhớ Secure Digital có điểm chung là đều được trang bị một vi xử lý nhỏ gọn và ít nhất một chip bộ nhớ flash NAND. 

Kể từ năm 2003, Samsung Semiconductor đã được công nhận là thương hiệu về bộ nhớ flash số 1 thế giới, phần lớn nhờ vào những cải tiến công nghệ đáng kinh ngạc của hãng trong việc cải thiện thẻ nhớ Secure Digital. Minh chứng cho điều này là vào năm 2013, Samsung đã giới thiệu bộ nhớ flash V-NAND (hay NAND dọc) đầu tiên trên thế giới, sau đó tích hợp vào các sản phẩm như dòng Thẻ nhớ PRO Ultimate. Bằng cách xếp thành tầng các lớp bộ nhớ, công nghệ bộ nhớ V-NAND đã khiến các thẻ nhớ có độ bền và hiệu suất cao vượt trội, điều mà trước đây chỉ có thể nhìn thấy ở các ổ SSD.

Nhờ những cải tiến đáng kể, Samsung hiện được công nhận rộng rãi là công ty hàng đầu trong công nghệ thẻ nhớ nhanh và đáng tin cậy. Trong thị trường với nhiều đối thủ cạnh tranh, thẻ nhớ Samsung là một thương hiệu mà người dùng có thể hoàn toàn tin tưởng. 

Những điều cần lưu ý khi mua thẻ nhớ

Một trong những yếu tố thường gây nhầm lẫn khi mua thẻ nhớ mới là chúng thường trông khá giống nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả thẻ nhớ đều tương đồng, ngay cả khi chúng được sản xuất bởi cùng một công ty. Ví dụ, dòng Thẻ nhớ PRO Ultimate của Samsung được thiết kế dành cho những nhà sáng tạo chú trọng vào hiệu suất cao; trong khi dòng Thẻ nhớ PRO Endurance lại lý tưởng cho camera hành trình, thiết bị đòi hỏi hiệu suất ghi dữ liệu mạnh mẽ. Vậy làm thế nào để bạn nhận ra những điều này?

Để có thể hiểu rõ công dụng một chiếc thẻ nhớ, hãy quan sát các thông tin ghi trên nó. Dù ban đầu chúng có vẻ là những ký hiệu hình khó hiểu, nhưng các biểu tượng đó cung cấp một cách ngắn gọn các thông tin về khả năng và công dụng của từng chiếc thẻ. Học cách giải mã các ký hiệu này sẽ giúp bạn nhanh chóng chọn được thẻ microSD phù hợp cho điện thoại thông minh, hoặc thẻ SD cần thiết cho chiếc máy ảnh DSLR của mình.

Thế giới về thông số kỹ thuật thẻ nhớ có thể khá phức tạp và khiến bạn bối rối, sau đây là phần hướng dẫn cách đọc các ký hiệu trên Thẻ nhớ microSD 1TB PRO Plus của Samsung. Đây là những thông tin cơ bản để bạn khám phá và hiểu các ký hiệu, thông số và tiêu chuẩn của thẻ nhớ flash. 

Từ điển các ký hiệu có trên thẻ nhớ

1) Dung lượng – Con số này biểu thị cho dung lượng của thẻ nhớ, hay còn gọi là số byte bộ nhớ mà thẻ nhớ có thể chứa. Các thẻ nhớ hiện đại thường có dung lượng từ 64GB đến 1TB. 

 2) Tên thương hiệu – Các thẻ nhớ có hiệu suất tương tự được nhóm lại dưới tên thương hiệu riêng và thường được công bố theo từng trường hợp sử dụng cụ thể.

 3)Thông số kỹ thuật SD – Trong những năm qua, tiêu chuẩn Thẻ nhớ microSD Card và SD đã trải qua nhiều cập nhật để mở rộng dung lượng lưu trữ. Hai tiêu chuẩn mới nhất là SDHC (Secure Digital High Capacity) và SDXC (Secure Digital eXtended Capacity), trong đó SDXC có dung lượng tối đa lên đến 2TB. Tiêu chuẩn mới SDUC (Secure Digital Ultra Capacity) hỗ trợ dung lượng lên tới 128TB, mặc dù hiện tại chưa có thẻ nhớ nào trên thị trường đạt đến mức dung lượng lưu trữ khủng này.

 4)Tốc độ Bus UHS – là tốc độ truyền dữ liệu tối đa mà thẻ nhớ có thể đạt được trong quá trình truyền tải thông tin. Số lớp càng cao thì tốc độ truyền dữ liệu đến và đi từ thẻ nhớ sẽ càng nhanh. UHS-I cung cấp tốc độ tối đa lên đến 104MB/s, UHS-II cung cấp tốc độ tối đa lên đến 312MB/s, và UHS-III lên đến 624MB/s. Hiện nay, hầu hết các ứng dụng cho thẻ nhớ SD đều sử dụng UHS-I, nhưng một số máy ảnh yêu cầu thẻ nhớ tốc độ cao hơn UHS-II hoặc UHS-III. Trong một số trường hợp, thẻ UHS-I của Samsung cung cấp tốc độ lên đến 200MB/s thông qua phần mềm tùy chỉnh.

 5) Lớp Tốc Độ UHS – Đừng nhầm lẫn biểu tượng số này với UHS Class Speed. Biểu tượng trước đó đề cập đến tốc độ đọc/ghi tối đa, còn biểu tượng này đề cập đến tốc độ tối thiểu, bao gồm hai loại: U1 và U3, tương ứng với tốc độ 10MB/giây và 30MB/giây.  

 6) Tốc độ hiệu suất ứng dụng – Ký hiệu này cho biết hiệu suất của thẻ nhớ khi chạy các ứng dụng. Các thiết bị A1 duy trì tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối thiểu lên đến 1500/500 IOPS và tốc độ ghi tuần tự duy trì tối thiểu lên đến 10MB/giây. Thiết bị Class A2 tăng tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối thiểu lên đến 4000/2000 IOPS.

 7) Lớp tốc độ Video – chỉ khả năng của thẻ nhớ trong việc xử lý video độ phân giải cao và các tính năng ghi video. Con số theo sau chữ V luôn đề cập đến tốc độ ghi video tối thiểu tính bằng MB/giây. Ví dụ, tốc độ video V30 biểu thị tốc độ ghi tối thiểu là 30MB/giây. 

Kết luận

Khi bạn xác định được những điều bạn cần ở một thẻ nhớ, bạn có thể dễ dàng tìm được sản phẩm thẻ SD hoặc microSD của Samsung phù hợp với nhu cầu của mình. Nếu bạn là một biên tập viên video và cần một thẻ nhớ SD, chắc hẳn bạn sẽ quan tâm nhất đến tốc độ ghi chép Video và Tốc độ Bus UHS, do đó, thẻ SD PRO Ultimate sẽ là sự lựa chọn phù hợp nhất dành cho bạn. Trong trường hợp khác, bạn đang tìm kiếm một chiếc thẻ nhớ microSD hiệu suất cao cho máy chơi game cầm tay của mình, bạn nên chú ý đến dung lượng và tốc độ hiệu suất ứng dụng. Vì vậy, Thẻ nhớ microSD PRO Plus hoặc Thẻ nhớ microSD EVO Plus sẽ là lựa chọn phù hợp nhất.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chia sẻ bài viết

Bình luận

( 0 bình luận )
Không có bình luận nào

Bình luận của bạn

Tin tức liên quan