Logo Logo
Sản phẩm Linh kiện 17-07-2024

Hiểu về thẻ nhớ Secure Digital (SD) của Samsung

Nếu bạn từng bối rối về sự khác biệt giữa microSD Card PRO Ultimate và EVO Plus, hướng dẫn minh họa này về thẻ nhớ sẽ giúp bạn hiểu rõ.

Các thiết bị tiêu dùng và bộ nhớ flash

Smartphones, tablets, máy chơi game cầm tay, drones, máy quay video, và thậm chí là VR headsets. Bất kể bạn đang nói về thiết bị tiêu dùng nào, rất có thể chúng chứa một con chip bộ nhớ NAND flash nhỏ bằng tem thư hoặc móng tay, cho phép bạn mở rộng dung lượng lưu trữ của chúng. Nhưng công nghệ này hoạt động như thế nào, và điều gì làm cho thẻ nhớ này khác với thẻ nhớ khác?

Hiểu về thẻ nhớ Secure Digital (SD) của Samsung 1

Hiểu về thẻ nhớ

'SD' trong cả SD và microSD là viết tắt của 'Secure Digital', một định dạng thẻ nhớ flash được phát triển vào năm 2000. Tất cả thẻ nhớ Secure Digital đều có chung đặc điểm là chúng được tạo thành từ một bộ vi xử lý nhỏ và ít nhất một chip bộ nhớ NAND flash.

Từ năm 2003, Samsung Semiconductor đã được công nhận là thương hiệu bộ nhớ flash số 1 thế giới, chủ yếu nhờ vào sự đổi mới công nghệ tuyệt vời mà hãng đã áp dụng để cải thiện thẻ nhớ Secure Digital. Ví dụ, vào năm 2013, Samsung giới thiệu bộ nhớ flash V-NAND (hay còn gọi là NAND dọc) đầu tiên trên thế giới, mà kể từ đó đã được tích hợp vào các sản phẩm như dòng thẻ nhớ PRO Ultimate. Bằng cách xếp các lớp bộ nhớ lên nhau, công nghệ bộ nhớ V-NAND cho phép thẻ nhớ có độ bền và hiệu suất cao hơn, đóng gói vào một dung lượng cao mà trước đây chỉ có thể có trong SSD.

Những gì cần tìm kiếm ở một thẻ nhớ

Một trong những yếu tố thường làm người tiêu dùng bối rối khi mua một thẻ nhớ mới là chúng trông tương đối giống nhau. Nhưng tất cả các thẻ nhớ không được tạo ra giống nhau, ngay cả khi được sản xuất bởi cùng một công ty: ví dụ, dòng thẻ nhớ PRO Ultimate của Samsung phù hợp hơn cho các nhà sáng tạo quan tâm đến hiệu suất, trong khi dòng thẻ PRO Endurance lý tưởng cho việc sử dụng trong dash cams đòi hỏi hiệu suất ghi mạnh mẽ. Nhưng làm thế nào để bạn có thể biết?

Để hiểu được thẻ nhớ có khả năng gì, chỉ cần nhìn vào những thông số được in trên đó. Ban đầu, những ký hiệu này có thể trông giống như các ký tự tượng hình, nhưng trên mỗi thẻ nhớ đều có những biểu tượng mô tả ngắn gọn về khả năng của nó và phù hợp với mục đích nào. Học cách giải mã những biểu tượng này, bạn sẽ có thể nhanh chóng chọn được thẻ microSD cho smartphone hoặc thẻ SD cho máy ảnh DSLR.

Hiểu về thẻ nhớ Secure Digital (SD) của Samsung 2

Từ điển các biểu tượng trên thẻ nhớ

1. Dung lượng (Capacity)

Con số này biểu thị dung lượng của thẻ nhớ, tức là bao nhiêu byte bộ nhớ mà nó chứa. Thẻ nhớ hiện đại thường có dung lượng từ 64GB đến 1TB.

2. Tên thương hiệu (Brand Name)

Các thẻ nhớ với khả năng hiệu suất tương tự được nhóm dưới những tên thương hiệu riêng biệt và thường được tiếp thị cho các tình huống sử dụng cụ thể.

3. Tiêu chuẩn SD (SD Specification)

Tiêu chuẩn microSD và SD đã trải qua nhiều bản cập nhật theo thời gian, thêm vào dung lượng bổ sung. Hai tiêu chuẩn gần đây nhất là SDHC (Secure Digital High Capacity) và SDXC (Secure Digital eXtended Capacity), trong đó SDXC có dung lượng tối đa 2TB. SDUC (Secure Digital Ultra Capacity) mới hỗ trợ dung lượng lên đến 128TB, mặc dù chưa có thẻ nào có dung lượng này trên thị trường.

4. Tốc độ Bus UHS (UHS Bus Speed)

Tốc độ Bus UHS đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu mà thẻ nhớ có thể đạt được. Số lớp càng cao, bạn càng có thể truyền dữ liệu nhanh hơn đến thẻ nhớ. UHS-I cung cấp tốc độ tối đa lên đến 104MB/s, UHS-II đạt tốc độ tối đa 312MB/s, và UHS-III lên đến 624MB/s. Hiện tại, hầu hết các ứng dụng cho thẻ nhớ SD đều dựa trên UHS-I, nhưng một số máy ảnh cần thẻ UHS-II hoặc UHS-III. Trong một số trường hợp, thẻ UHS-I của Samsung có thể cung cấp tốc độ lên đến 200MB/s thông qua firmware tùy chỉnh.

5. Tốc độ UHS (UHS Speed Class)

Đừng nhầm lẫn biểu tượng số trong một hình cái xô này với tốc độ lớp UHS. Trong khi cái trước đề cập đến tốc độ đọc/ghi tối đa, số này đề cập đến tốc độ tối thiểu và có hai loại: U1 và U3, hoặc 10MB/s và 30MB/s tương ứng.

6. Tốc độ hiệu năng ứng dụng (Application Performance Speed)

Ký hiệu này cho biết hiệu năng của thẻ nhớ khi chạy ứng dụng. Thiết bị A1 duy trì tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối thiểu lên đến 1500/500 IOPS, và tốc độ ghi tuần tự tối thiểu lên đến 10MB/s. Thiết bị A2 nâng cao tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối thiểu lên 4000/2000 IOPS.

7.   Tốc độ video (Video Speed Class)

Biểu tượng này cho biết thẻ nhớ có thể xử lý video độ phân giải cao và tính năng ghi hình như thế nào. Số theo sau ký hiệu V luôn đề cập đến tốc độ ghi video tối thiểu tính bằng MB/s. Ví dụ, lớp tốc độ video V30 biểu thị tốc độ ghi tối thiểu 30MB/s.

Khi bạn biết mình cần gì ở một thẻ nhớ, việc tìm thẻ SD hoặc microSD của Samsung phù hợp trở nên dễ dàng. Ví dụ, nếu bạn là một biên tập viên video cần thẻ SD, bạn có lẽ sẽ quan tâm nhất đến lớp tốc độ video và tốc độ bus UHS, đó là lý do bạn nên xem xét thẻ SD Card PRO Ultimate. Tìm kiếm thẻ microSD hiệu năng cao cho máy chơi game cầm tay của bạn? Bạn sẽ muốn tìm dung lượng và tốc độ hiệu năng ứng dụng, vì vậy thẻ microSD Card PRO Plus hoặc microSD Card EVO Plus là lựa chọn phù hợp cho bạn.

 

 

Chia sẻ bài viết

Bình luận

( 0 bình luận )
Không có bình luận nào

Bình luận của bạn

Tin tức liên quan